Từ "lật đật" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Nghĩa 1: Hành động vội vã, tất tả
Nghĩa 2: Đồ chơi
Cách sử dụng nâng cao
Bạn có thể sử dụng từ "lật đật" để mô tả không chỉ con người mà còn có thể dùng cho các tình huống khác. Ví dụ: "Chó nhà tôi cứ lật đật chạy theo bóng khi tôi ném." (Chó chạy vội vàng theo bóng.)
Từ này cũng có thể được dùng để chỉ cảm xúc: "Tôi cảm thấy lật đật khi phải hoàn thành bài tập trước hạn." (Tôi cảm thấy lo lắng và gấp gáp khi phải hoàn thành bài tập.)
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "hối hả", "vội vàng", "tất tả". Những từ này cũng diễn tả các hành động làm việc một cách nhanh chóng và khẩn trương.
Từ đồng nghĩa: "gấp gáp", "nhanh nhảu". Cả hai từ này đều mang ý nghĩa về sự nhanh chóng trong hành động.
Từ liên quan
Tóm lại
Từ "lật đật" rất thú vị vì nó có thể miêu tả cả hành động của con người và một loại đồ chơi.